So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1.5
0.81
0.83
3
0.87
1.28
4.65
6.40
Live
0.96
1.25
0.74
0.86
3
0.84
1.37
4.30
5.30
Run
0.24
0
-0.54
-0.38
3.5
0.08
1.01
11.00
13.50
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.98
3
0.83
1.33
5.00
7.00
Live
0.95
1.25
0.85
0.93
3
0.88
1.42
4.50
6.50
Run
0.32
0
-0.43
-0.14
3.5
0.08
1.01
26.00
81.00
Mansion88Sớm
0.75
1.25
-0.99
0.97
3
0.79
1.31
4.80
6.70
Live
0.92
1.25
0.88
0.92
3
0.88
1.38
4.40
5.90
Run
-0.52
0.25
0.36
-0.28
3.5
0.16
1.02
7.90
100.00
188betSớm
0.90
1.5
0.82
0.84
3
0.88
1.28
4.65
6.40
Live
0.89
1.25
0.83
0.84
3
0.88
1.37
4.30
5.30
Run
-0.35
0.25
0.07
-0.31
3.5
0.03
1.01
11.00
13.50
SbobetSớm
0.98
1.5
0.80
0.90
3
0.88
1.29
4.27
6.20
Live
0.80
1.25
1.00
0.95
3
0.85
1.31
4.30
6.20
Run
0.37
0
-0.53
-0.15
3.5
0.01
1.14
6.10
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Manchester United (w)
ChủHòaKhách
Brighton H.A. (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester United (w)So Sánh Sức MạnhBrighton H.A. (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-2] Manchester United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14103127633271.4%
752017217371.4%
751110416271.4%
65011941583.3%
[ENG FA WSL-5] Brighton H.A. (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14536202518535.7%
743015715457.1%
71065183814.3%
62221311833.3%

Thành tích đối đầu

Manchester United (w)            
Chủ - Khách
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL19-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.29-0.29-0.57H0.95-0.500.75BX
ENG FA WC09-03-240 - 4
(0 - 3)
3 - 11---T---
ENG FAWSL04-02-242 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.90-0.15-0.10T0.90-0.440.80TX
ENG FAWSL05-11-232 - 2
(1 - 0)
7 - 8-0.14-0.20-0.81H0.90-1.500.80BT
ENG FA WC15-04-233 - 2
(0 - 1)
4 - 2---T---
ENG FAWSL01-04-230 - 4
(0 - 1)
3 - 4-0.10-0.17-0.88T0.88-2.000.82TT
ENG FAWSL16-10-224 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.91-0.15-0.09T0.90-0.440.80TT
ENG FAWSL03-04-221 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.85-0.19-0.11T0.80-0.570.90TX
ENG FAWSL12-12-210 - 2
(0 - 1)
2 - 11-0.29-0.27-0.59T0.80-0.750.90TX
ENG FAWSL04-04-211 - 0
(1 - 0)
2 - 8---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Manchester United (w)            
Chủ - Khách
Manchester United (W)West Bromwich WFC (W)
CrystalPalace (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Newcastle (W)
Manchester United (W)Liverpool (W)
Chelsea FC (W)Manchester United (W)
Everton FC (W)Manchester United (W)
Leicester City (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Aston Villa (W)
Manchester United (W)Arsenal (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FA WC11-01-257 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.99-0.09-0.08T0.8450.86TT
ENG FAWSL15-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.10-0.17-0.88T0.84-20.86BX
ENG CWCUP11-12-245 - 3
(2 - 1)
9 - 0-0.94-0.14-0.07T0.952.50.75TT
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.68-0.26-0.21T0.8310.87TT
ENG FAWSL24-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.85-0.19-0.11B0.801.750.90TX
ENG CWCUP20-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 10-0.16-0.24-0.75T0.87-1.250.83TX
ENG FAWSL17-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.19-0.26-0.71T0.94-10.76TX
ENG FAWSL10-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.67-0.26-0.22H0.8910.81TX
ENG FAWSL03-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.29-0.30-0.57H0.94-0.50.76BX
ENG FAWSL19-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.29-0.29-0.57H0.95-0.50.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Brighton H.A. (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Tottenham Hotspur (W)
Brighton H.A. (W)Bristol Academy (W)
Chelsea FC (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)West Ham United (W)
Arsenal (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
CrystalPalace (W)Brighton H.A. (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL17-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.49-0.30-0.360.850.250.85T
ENG FAWSL14-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.50-0.29-0.360.780.250.92X
ENG CWCUP11-12-246 - 2
(3 - 1)
7 - 2-0.81-0.20-0.140.771.50.93T
ENG FAWSL08-12-244 - 2
(2 - 1)
9 - 8-0.90-0.16-0.090.952.250.75T
ENG CWCUP24-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11-----
ENG FAWSL16-11-243 - 2
(1 - 0)
6 - 2-0.64-0.26-0.240.750.750.95T
ENG FAWSL08-11-245 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.83-0.20-0.130.901.750.80T
ENG FAWSL03-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.53-0.30-0.330.900.50.80X
ENG FAWSL19-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.29-0.29-0.57H0.95-0.50.75BX
ENG FAWSL13-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.19-0.24-0.720.77-1.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Manchester United (w)So sánh số liệuBrighton H.A. (w)
  • 23Tổng số ghi bàn16
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn17
  • 0.6Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester United (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Brighton H.A. (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Manchester United (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Brighton H.A. (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester United (w)Thời gian ghi bànBrighton H.A. (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    9
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester United (w)Chi tiết về HT/FTBrighton H.A. (w)
  • 4
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Manchester United (w)Số bàn thắng trong H1&H2Brighton H.A. (w)
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL02-02-2025KháchTottenham Hotspur (W)7 Ngày
ENG FAWSL16-02-2025ChủCrystalPalace (W)21 Ngày
ENG FAWSL02-03-2025ChủLeicester City (W)35 Ngày
Brighton H.A. (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL02-02-2025ChủCrystalPalace (W)7 Ngày
ENG FAWSL16-02-2025KháchWest Ham United (W)21 Ngày
ENG FAWSL02-03-2025ChủChelsea FC (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 71.4%Thắng35.7% [5]
  • [3] 21.4%Hòa21.4% [5]
  • [1] 7.1%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng7.1% [1]
  • [2] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại42.9% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 27.27%Hòa27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Manchester United (w) VS Brighton H.A. (w) ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình