So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1.75
0.99
0.84
2.75
-0.98
1.21
6.00
11.50
Live
0.95
2
0.94
0.96
3
0.90
1.15
6.80
15.00
Run
-0.39
0.25
0.27
-0.30
1.5
0.18
1.01
15.50
36.00
BET365Sớm
0.93
2
0.93
0.98
3
0.88
1.18
6.50
19.00
Live
0.90
2
0.95
0.97
3
0.87
1.16
6.50
19.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.22
1.5
0.15
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
1.75
1.00
-0.97
3
0.81
1.19
5.70
9.40
Live
0.91
2
0.99
0.92
3
0.96
1.17
6.70
13.00
Run
0.29
0
-0.39
-0.30
1.5
0.21
1.02
8.60
150.00
188betSớm
0.90
1.75
1.00
0.85
2.75
-0.97
1.21
6.00
11.50
Live
0.96
2
0.96
0.97
3
0.91
1.15
6.80
15.00
Run
-0.39
0.25
0.29
-0.29
1.5
0.19
1.01
15.50
36.00
SbobetSớm
0.88
1.75
1.00
0.82
2.75
-0.96
1.19
5.40
9.60
Live
0.91
2
0.99
1.00
3
0.88
1.15
6.40
12.50
Run
-0.45
0.25
0.35
-0.30
1.5
0.20
1.02
8.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

PAOK Saloniki
ChủHòaKhách
Volos NPS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PAOK SalonikiSo Sánh Sức MạnhVolos NPS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Phong Độ32%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-4] PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231346472243456.5%
12525231417641.7%
1182124826172.7%
65012031583.3%
[GRE Super League-12] Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2463151940211225.0%
121298215138.3%
12516111916941.7%
6213512733.3%

Thành tích đối đầu

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
Volos NFCPAOK Saloniki
Volos NFCPAOK Saloniki
Volos NFCPAOK Saloniki
PAOK SalonikiVolos NFC
PAOK SalonikiVolos NFC
Volos NFCPAOK Saloniki
PAOK SalonikiVolos NFC
Volos NFCPAOK Saloniki
PAOK SalonikiVolos NFC
PAOK SalonikiVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D121-09-241 - 4
(0 - 1)
4 - 5-0.13-0.20-0.76T0.92-1.500.96TT
GRE D121-01-241 - 5
(0 - 2)
1 - 5-0.15-0.20-0.72T1.00-1.250.88TT
GRE Cup10-01-240 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.16-0.22-0.73T0.95-1.250.87TX
GRE Cup07-12-231 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.89-0.14-0.07T-0.97-0.440.79TX
GRE D127-09-233 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.85-0.16-0.08T-0.94-0.500.82TH
GRE D108-05-230 - 2
(0 - 1)
0 - 4-0.11-0.20-0.78T0.93-1.500.95TX
GRE D109-04-234 - 2
(4 - 0)
8 - 2-0.87-0.14-0.07T0.90-0.500.98TT
GRE D112-03-230 - 1
(0 - 1)
1 - 12-0.12-0.20-0.76T-0.92-1.250.79BX
GRE D113-11-223 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.68-0.23-0.17T0.821.00-0.94TT
INT CF13-08-223 - 1
(1 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiAtromitos Athens
AEK AthensPAOK Saloniki
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
PAOK SalonikiFerencvarosi TC
PanserraikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiEgaleo Athens
PAOK SalonikiKallithea
FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki
Asteras TripolisPAOK Saloniki
PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D122-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.75-0.21-0.13T0.841.25-0.96TT
GRE Cup18-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BX
GRE D115-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.23-0.68T-0.95-10.83HX
UEFA EL12-12-245 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.58-0.26-0.21T0.950.750.93TT
GRE D108-12-241 - 4
(0 - 2)
4 - 7-0.14-0.21-0.75T0.81-1.5-0.99TT
GRE Cup04-12-247 - 1
(3 - 1)
16 - 0-0.97-0.08-0.05T0.823.251.00TT
GRE D101-12-242 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.83-0.17-0.09H0.891.750.99TT
UEFA EL28-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.24-0.26-0.59T0.91-0.750.91TX
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.20-0.27-0.61T-0.93-0.750.81TT
GRE D110-11-242 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.41-0.29-0.37B0.840-0.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Volos NPS            
Chủ - Khách
Volos NFCAEK Athens
OFI CreteVolos NFC
Volos NFCAsteras Tripolis
Olympiakos PiraeusVolos NFC
Volos NFCOFI Crete
Volos NFCLamia
Aris ThessalonikiVolos NFC
LevadiakosVolos NFC
Volos NFCPanathinaikos
OFI CreteVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D105-01-252 - 4
(0 - 1)
3 - 5-0.12-0.19-0.780.98-1.50.90T
GRE D123-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.290.820.25-0.94T
GRE D114-12-242 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.40-0.32-0.360.810-0.93T
GRE D107-12-243 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.89-0.13-0.060.962.250.92X
GRE Cup04-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.53-0.29-0.280.880.50.94X
GRE D130-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.280.980.50.90X
GRE D123-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.68-0.23-0.160.821-0.94X
GRE D110-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.47-0.31-0.300.860.25-0.98T
GRE D103-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.18-0.24-0.660.94-10.94X
GRE Cup30-10-243 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.48-0.31-0.290.820.25-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

PAOK SalonikiSo sánh số liệuVolos NPS
  • 28Tổng số ghi bàn9
  • 2.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn19
  • 0.9Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Volos NPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
PAOK Saloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem12XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Volos NPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem3XemXem5XemXem9XemXem17.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem0XemXem3XemXem6XemXem0%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PAOK SalonikiThời gian ghi bànVolos NPS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    8
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    22
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PAOK SalonikiChi tiết về HT/FTVolos NPS
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    2
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    8
    B/B
ChủKhách
PAOK SalonikiSố bàn thắng trong H1&H2Volos NPS
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
PAOK Saloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D119-01-2025KháchAris Thessaloniki7 Ngày
UEFA EL23-01-2025ChủSlavia Praha11 Ngày
GRE D125-01-2025ChủLevadiakos13 Ngày
Volos NPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D118-01-2025KháchKallithea6 Ngày
GRE D125-01-2025ChủAtromitos Athens13 Ngày
GRE D101-02-2025KháchPanserraikos20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

PAOK Saloniki
Volos NPS
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 56.5%Thắng25.0% [6]
  • [4] 17.4%Hòa12.5% [6]
  • [6] 26.1%Bại62.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng20.8% [5]
  • [2] 8.7%Hòa4.2% [1]
  • [5] 21.7%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.04 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

PAOK Saloniki VS Volos NPS ngày 13-01-2025 - Thông tin đội hình