So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-1.5
0.83
0.92
3
0.78
7.10
4.80
1.25
Live
0.79
-1.25
0.91
0.85
3
0.85
5.10
4.25
1.39
Run
0.31
-0.25
-0.61
-0.55
2.5
0.25
9.40
1.22
4.40
BET365Sớm
0.83
-1.5
0.98
0.80
2.75
1.00
7.50
4.75
1.33
Live
0.90
-1.25
0.90
0.97
3
0.82
6.00
5.00
1.42
Run
0.30
-0.25
-0.41
-0.15
3.5
0.09
501.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.89
-1.5
0.85
0.75
2.75
0.99
6.70
4.80
1.31
Live
0.85
-1.25
0.91
0.87
3
0.89
5.30
4.45
1.41
Run
-0.61
0
0.45
-0.17
3.5
0.07
150.00
7.50
1.02
188betSớm
0.88
-1.5
0.84
0.93
3
0.79
7.10
4.80
1.25
Live
0.80
-1.25
0.92
0.90
3
0.82
5.20
4.25
1.38
Run
0.32
-0.25
-0.60
-0.54
2.5
0.26
9.40
1.22
4.40
SbobetSớm
0.90
-1.25
0.90
0.80
2.75
1.00
5.90
4.11
1.35
Live
0.90
-1.25
0.90
0.76
2.75
1.00
5.90
4.11
1.35
Run
-0.85
0
0.69
-0.16
3.5
0.02
11.50
1.23
4.39

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool (w)
ChủHòaKhách
Manchester City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Liverpool (w)So Sánh Sức MạnhManchester City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-7] Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14437132415728.6%
72236981028.6%
72147157528.6%
613276616.7%
[ENG FA WSL-4] Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14914341828464.3%
860222918275.0%
631212910450.0%
64111341366.7%

Thành tích đối đầu

Liverpool (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)Manchester City (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Liverpool (W)
Manchester City (W)Liverpool (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 0)
- ---B---
ENG FAWSL30-03-241 - 4
(0 - 3)
3 - 4-0.16-0.20-0.76B0.82-1.500.88BT
ENG FAWSL21-01-245 - 1
(3 - 1)
9 - 3-0.88-0.17-0.10B0.82-0.500.88BT
ENG CWCUP08-11-233 - 4
(1 - 1)
4 - 4-0.23-0.25-0.67B0.82-1.000.88BT
ENG FAWSL07-05-232 - 1
(1 - 1)
3 - 11-0.11-0.17-0.87T0.85-2.000.85BX
ENG CWCUP07-12-220 - 2
(0 - 0)
0 - 7-0.14-0.20-0.80B0.90-1.500.80BX
ENG FAWSL30-10-222 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.95-0.13-0.08B0.90-0.400.80TX
ENG CWCUP04-11-200 - 3
(0 - 1)
- ---B---
ENG FAWSL01-12-191 - 0
(1 - 0)
11 - 9-0.93-0.12-0.07B0.81-0.400.95TX
ENG FAWSL31-03-192 - 1
(1 - 0)
15 - 4---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Liverpool (w)            
Chủ - Khách
Manchester United (W)Liverpool (W)
West Ham United (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Liverpool (W)Everton FC (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Manchester United (W)
Liverpool (W)Chelsea FC (W)
Bristol Academy (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CWCUP02-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.58-0.28-0.29B0.940.750.76BX
ENG FAWSL29-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.28-0.30-0.57H0.96-0.50.74BX
ENG FAWSL22-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.27H0.900.750.80TX
INT CF15-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.68-0.25-0.23H0.8610.84TX
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 0)
- ---B--
ENG FAWSL18-05-240 - 4
(0 - 1)
2 - 6-0.40-0.30-0.45T0.9600.74TT
ENG FAWSL05-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.28-0.44T0.9000.80TX
ENG FAWSL01-05-244 - 3
(0 - 1)
4 - 8-0.16-0.20-0.79T0.92-1.50.78BT
ENG FAWSL20-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.14-0.19-0.79T0.92-1.50.78BX
ENG FAWSL30-03-241 - 4
(0 - 3)
3 - 4-0.16-0.20-0.76B0.82-1.50.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Brighton H.A. (W)
Manchester City (W)Paris FC (W)
Arsenal (W)Manchester City (W)
Paris FC (W)Manchester City (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Paris Saint Germain (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Arsenal (W)
Bristol Academy (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL29-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.88-0.16-0.110.932.250.77X
UEFA WUC26-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.79-0.20-0.130.821.50.94H
ENG FAWSL22-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.42-0.31-0.420.8500.85T
UEFA WUC18-09-240 - 5
(0 - 2)
2 - 7-0.28-0.28-0.560.82-0.751.00T
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 0)
- ---B--
INT CF01-09-240 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF28-08-240 - 0
(0 - 0)
- -----
ENG FAWSL18-05-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.13-0.940.94-2.50.76X
ENG FAWSL05-05-241 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.48-0.28-0.390.900.250.80H
ENG FAWSL28-04-240 - 4
(0 - 0)
1 - 7---0.90-3.250.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Liverpool (w)So sánh số liệuManchester City (w)
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Liverpool (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem00.0%00.0%Xem
Manchester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20200.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Liverpool (w)Thời gian ghi bànManchester City (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Liverpool (w)Chi tiết về HT/FTManchester City (w)
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Liverpool (w)Số bàn thắng trong H1&H2Manchester City (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liverpool (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL20-10-2024ChủCrystalPalace (W)7 Ngày
ENG FAWSL03-11-2024KháchAston Villa (W)21 Ngày
ENG FAWSL10-11-2024ChủChelsea FC (W)28 Ngày
Manchester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC16-10-2024KháchSt. Polten (W)3 Ngày
ENG FAWSL20-10-2024ChủAston Villa (W)7 Ngày
ENG FAWSL03-11-2024KháchCrystalPalace (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng64.3% [9]
  • [3] 21.4%Hòa7.1% [9]
  • [7] 50.0%Bại28.6% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng21.4% [3]
  • [2] 14.3%Hòa7.1% [1]
  • [3] 21.4%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.43
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Liverpool (w) VS Manchester City (w) ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình