Cúp Quốc gia Ba Lan
31-10-2024 02:30 - Thứ năm
1
1
02:30FT
(0-0)
90 Phút[1-1], 120 Phút[1-3], Piast Gliwice Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.5
0.98
0.89
2.5
0.87
3.15
3.35
1.98
Live
0.65
-0.5
-0.83
-0.93
2.5
0.72
2.83
3.20
2.20
Run
0.94
0
0.94
-0.28
2.5
0.14
10.00
1.11
9.80
BET365Sớm
-0.97
-0.25
0.83
0.90
2.5
0.95
3.40
3.20
2.05
Live
-0.91
0
0.77
0.82
2.25
-0.98
2.87
3.00
2.45
Run
0.95
0
0.90
-0.22
2.5
0.15
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
1.00
0.88
2.25
1.00
3.05
3.15
2.14
Live
0.84
-0.25
1.00
0.83
2.25
0.99
2.68
3.20
2.30
Run
0.94
0
0.96
-0.48
2.5
0.38
5.50
1.36
5.50
188betSớm
0.79
-0.5
0.99
0.90
2.5
0.88
3.15
3.35
1.98
Live
0.81
-0.25
-0.97
-0.94
2.5
0.76
2.75
3.25
2.23
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
17.50
1.01
17.50
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.94
0.80
2.25
1.00
2.91
3.04
2.13
Live
0.88
-0.25
0.96
0.84
2.25
0.98
2.91
3.06
2.21
Run
0.87
0
0.97
-0.20
2.5
0.06
11.50
1.05
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Arka Gdynia
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arka GdyniaSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Cup-] Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101721683.3%
[POL Cup-] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621386733.3%

Thành tích đối đầu

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Arka GdyniaPiast Gliwice
Arka GdyniaPiast Gliwice
Piast GliwiceArka Gdynia
Arka GdyniaPiast Gliwice
Arka GdyniaPiast Gliwice
Piast GliwiceArka Gdynia
Arka GdyniaPiast Gliwice
Arka GdyniaPiast Gliwice
Piast GliwiceArka Gdynia
Arka GdyniaPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-232 - 3
(1 - 2)
3 - 1-0.22-0.25-0.65B0.81-1.00-0.99BT
POL Cup07-04-210 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.22-0.27-0.63H0.97-0.750.85BX
POL PR04-03-201 - 0
(1 - 0)
15 - 1-0.62-0.27-0.23B0.860.750.96BX
POL PR29-09-190 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.36-0.31-0.41H-0.970.000.85HX
POL PR22-02-191 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.43-0.30-0.35B-0.940.250.82BT
POL PR15-09-181 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.30-0.31B0.780.25-0.90BX
POL PR27-04-181 - 5
(0 - 1)
7 - 7-0.42-0.30-0.37B0.820.00-0.94BT
POL PR28-02-180 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.32-0.32H0.900.250.98TX
POL PR22-09-170 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.44-0.30-0.35T0.980.250.90TX
POL PR28-04-171 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.50-0.29-0.31H-0.970.500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Arka GdyniaPogon Siedlce
Odra OpoleArka Gdynia
Arka GdyniaChrobry Glogow
Stal Stalowa WolaArka Gdynia
Warta PoznanArka Gdynia
Arka GdyniaKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaArka Gdynia
Arka GdyniaGornik Leczna
Arka GdyniaRuch Chorzow
Wisla KrakowArka Gdynia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D120-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.76-0.21-0.14T0.991.50.83TH
POL D106-10-240 - 6
(0 - 3)
5 - 5-0.27-0.29-0.56T-0.97-0.50.79TT
POL D129-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.71-0.24-0.18T1.001.250.82TX
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.23-0.27-0.63H0.96-0.750.80BX
POL D121-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.26-0.29-0.56T0.80-0.75-0.98TX
POL D115-09-245 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.68-0.26-0.18T0.9210.90TT
POL D130-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.42-0.29-0.40T0.8300.93TT
POL D125-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.65-0.26-0.21B-0.9610.78HT
POL D122-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.52-0.29-0.31H0.940.50.88TX
POL D119-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 3-0.46-0.29-0.37H0.980.250.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Korona KielcePiast Gliwice
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Hutnik KrakowPiast Gliwice
Widzew lodzPiast Gliwice
Piast GliwicePuszcza Niepolomice
Rakow CzestochowaPiast Gliwice
Piast GliwiceZaglebie Lubin
Stal MielecPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR18-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.34-0.33-0.430.78-0.25-0.96H
INT CF12-10-241 - 4
(0 - 1)
2 - 2-0.29-0.30-0.530.86-0.50.90T
POL PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.320.790.25-0.97X
POL PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.50-0.29-0.32-0.990.50.81X
POL Cup25-09-242 - 2
(0 - 2)
1 - 8-0.11-0.20-0.810.92-1.50.84T
POL PR21-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.37-0.31-0.42-0.9600.78X
POL PR15-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.67-0.26-0.170.9410.88X
POL PR30-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.54-0.30-0.260.860.50.96X
POL PR24-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.29-0.25-0.980.750.80X
POL PR19-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.29-0.31-0.500.80-0.5-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Arka GdyniaSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 23Tổng số ghi bàn11
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem00.0%583.3%Xem
Arka Gdynia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arka GdyniaThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arka GdyniaChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Arka GdyniaSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D102-11-2024ChủWisla Plock3 Ngày
POL D109-11-2024KháchGKS Tychy10 Ngày
POL D123-11-2024ChủStal Stalowa Wola24 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR02-11-2024KháchRadomiak Radom3 Ngày
POL PR09-11-2024ChủMotor Lublin10 Ngày
POL PR23-11-2024KháchGornik Zabrze24 Ngày

Arka Gdynia VS Piast Gliwice ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình