STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Arka Gdynia II | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Arka Gdynia | Empoli | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Empoli | Carpi | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Carpi | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Empoli | Wisla Plock | - | Cho thuê |
29-07-2020 | Wisla Plock | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2020 | Empoli | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-11-2023 19:30 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-09-2023 18:00 | Chrobry Glogow | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 02-09-2023 13:00 | Odra Opole | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 07-08-2023 16:00 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-06-2023 23:30 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Polish cup winner | 1 | 16/17 |