STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Reading U18 | Reading U23 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2008 | Reading U23 | Basingstoke Town | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Basingstoke Town | Reading U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2009 | Reading U23 | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
20-09-2013 | Motherwell | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
22-01-2014 | Tranmere Rovers | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
04-09-2016 | Slask Wroclaw | Dundee | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Dundee | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2018 | Free player | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | Piast Gliwice | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | AEK Larnaca | Free player | - | Giải phóng |
10-10-2021 | Free player | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
10-10-2021 | Piast Gliwice | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Piast Gliwice | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2024 18:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2024 16:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-04-2024 13:00 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-04-2024 17:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-04-2024 10:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-03-2024 17:30 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 13:00 | KS Wieczysta Krakow | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-09-2023 13:00 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-08-2023 18:30 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-07-2023 13:00 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |