STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Slovan Bratislava U19 | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Dynamo Ceske Budejovice | MSK Rimavska Sobota | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | MSK Rimavska Sobota | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Slovan Bratislava | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Slavia Praha | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Slovan Bratislava | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2015 | Free player | MFK Skalica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | - | Skalica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | MFK Skalica | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
03-07-2016 | Banik Ostrava | Free player | - | Giải phóng |
27-01-2017 | Free player | FK Banik Sokolov | - | Ký hợp đồng |
02-07-2017 | FK Banik Sokolov | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
04-02-2020 | Stal Mielec | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Wigry Suwalki | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Slovak champion | 2 | 10/11 08/09 |
Slovak cup winner | 2 | 10/11 09/10 |