[UEFA UCL-] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
[UEFA UCL-] KI Klaksvik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
Red Boys Differdange |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 13-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 07-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KI Klaksvik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 04-07-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.65 | -0.27 | -0.24 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
FAR D1 | 28-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 11 | -0.29 | -0.27 | -0.58 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | H | ||
FAR D1 | 23-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.43 | -0.30 | -0.42 | 0.82 | 0 | 0.88 | T | ||
FAR D1 | 16-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.12 | -0.19 | -0.85 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | H | ||
FAR D1 | 02-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
FAR D1 | 26-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 21-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.12 | -0.19 | -0.84 | 0.86 | -1.75 | 0.84 | X | ||
FAR D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FAR D1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.79 | -0.21 | -0.16 | 0.83 | 1.5 | 0.87 | X | ||
FAR D1 | 30-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 14 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | 0.88 | -1.75 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Red Boys Differdange |
Red Boys Differdange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 04-08-2024 | Chủ | UNA Strassen | 18 Ngày |
LUX D1 | 11-08-2024 | Khách | Fola Esch | 25 Ngày |
LUX D1 | 18-08-2024 | Chủ | F91 Dudelange | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FAR D1 | 04-08-2024 | Khách | 07 Vestur Sorvagur | 18 Ngày |
FAR D1 | 11-08-2024 | Chủ | IF Fuglafjordur | 25 Ngày |
FAR D1 | 18-08-2024 | Khách | Vikingur Gotu | 32 Ngày |