STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Metz U19 | Etoile Sportive Clemency | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Etoile Sportive Clemency | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | Racing Union Luxemburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 21-10-2023 16:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 13-08-2023 14:00 | Racing Union Luxemburg | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:30 | Maribor | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:30 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 23/24 |
Luxembourgish cup winner | 3 | 14/15 13/14 10/11 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |