STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | FC Suduroy | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | HB Torshavn | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
24-07-2020 | Fremad Amager | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | KI Klaksvik | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-08-2023 17:00 | Sheriff Tiraspol | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-08-2023 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-08-2023 17:00 | Molde | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 08-08-2023 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Faroese champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 12/13 |