STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | NSI Runavik II | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | NSI Runavik | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | B36 Torshavn | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Malmo FF | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 16:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Best assist provider | 1 | 22/23 |
Faroese Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Faroese champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Faroese cup winner | 1 | 16/17 |