So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
1
0.80
0.90
2.75
0.90
1.55
3.95
4.55
Live
0.86
0.75
-0.97
0.84
2.75
-0.98
1.68
3.95
4.30
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.18
0.5
0.06
9.50
1.10
14.50
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
0.90
2.75
0.90
1.60
3.80
4.75
Live
0.87
0.75
0.97
0.90
2.75
0.95
1.67
3.75
4.20
Run
0.55
0
-0.67
-0.12
0.5
0.06
15.00
1.04
21.00
Mansion88Sớm
0.95
1
0.81
0.84
2.75
0.92
1.60
3.75
4.40
Live
0.75
0.75
-0.92
0.67
2.75
-0.85
1.62
3.85
4.25
Run
0.62
0
-0.74
-0.24
0.5
0.14
7.50
1.14
11.00
188betSớm
-0.97
1
0.81
0.91
2.75
0.91
1.55
3.95
4.55
Live
0.85
0.75
-0.93
0.85
2.75
-0.97
1.66
4.00
4.35
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
0.5
0.02
19.50
1.01
23.00
SbobetSớm
0.77
0.75
-0.95
0.90
2.75
0.90
1.56
3.74
4.69
Live
0.79
0.75
-0.95
0.82
2.75
1.00
1.62
3.72
4.26
Run
0.67
0
-0.79
-0.22
0.5
0.10
8.60
1.10
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Mumbai City FC
ChủHòaKhách
East Bengal FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mumbai City FC So Sánh Sức MạnhEast Bengal FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND Super League-5] Mumbai City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21885252532538.1%
11434111515736.4%
10451141017440.0%
6312691050.0%
[IND Super League-9] East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217311242824933.3%
104151316131040.0%
113261112111027.3%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Mumbai City FC            
Chủ - Khách
East BengalMumbai City
East BengalMumbai City
Mumbai CityEast Bengal
Mumbai CityEast Bengal
East BengalMumbai City
Mumbai CityEast Bengal
East BengalMumbai City
East BengalMumbai City
Mumbai CityEast Bengal
East BengalMumbai City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL06-01-252 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.29-0.27-0.53T0.92-0.500.90TT
ISL13-02-240 - 1
(0 - 1)
2 - 10-0.27-0.29-0.52T0.94-0.500.94TX
ISL16-12-230 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.71-0.20-0.17H0.92-0.800.96TX
ISL19-02-230 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.81-0.17-0.12B0.87-0.570.95TX
ISL16-12-220 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.18-0.23-0.69T0.80-1.25-0.98TH
ISL22-02-221 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.74-0.22-0.16T0.85-0.800.97TX
ISL07-01-220 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.21-0.24-0.68H0.97-1.000.85BX
ISL22-01-210 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.26-0.32-0.53T0.95-0.500.87TX
ISL01-12-203 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.50-0.30-0.32T0.990.500.83TT
INDSC05-04-182 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.50-0.30-0.32B1.000.500.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Mumbai City FC            
Chủ - Khách
Minerva PunjabMumbai City
Mumbai CityJamshedpur FC
East BengalMumbai City
Mumbai CityNortheast United
Mumbai CityChennai Titans
Mohammedan SCMumbai City
Odisha FCMumbai City
Mumbai CityHyderabad FC
Mumbai CityMinerva Punjab
Chennai TitansMumbai City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL16-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.32-0.28-0.49H-0.94-0.250.82BX
ISL12-01-250 - 3
(0 - 0)
12 - 2-0.68-0.22-0.18B-0.981.250.80BH
ISL06-01-252 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.29-0.27-0.53T0.92-0.50.90TT
ISL30-12-240 - 3
(0 - 1)
9 - 1-0.60-0.25-0.23B0.850.750.97BT
ISL21-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.65-0.24-0.20T0.9810.90TX
ISL15-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.20-0.26-0.62T-0.96-0.750.78TX
ISL05-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.36-0.28-0.44H0.80-0.25-0.98BX
ISL30-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.76-0.19-0.13T0.921.50.90TX
ISL26-11-240 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.58-0.25-0.24B0.930.750.89BT
ISL09-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.36-0.28-0.44H0.85-0.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

East Bengal FC            
Chủ - Khách
East BengalKerala Blasters FC
FC GoaEast Bengal
ATK Mohun BaganEast Bengal
East BengalMumbai City
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalJamshedpur FC
East BengalMinerva Punjab
East BengalOdisha FC
Chennai TitansEast Bengal
East BengalNortheast United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL24-01-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.37-0.27-0.430.82-0.25-0.94T
ISL19-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.56-0.26-0.260.980.750.90X
ISL11-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.68-0.22-0.18-0.991.250.81X
ISL06-01-252 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.29-0.27-0.53T0.92-0.50.90TT
ISL28-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.30-0.27-0.510.85-0.50.97X
ISL21-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.25-0.290.860.50.96X
ISL17-12-244 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.41-0.29-0.380.860-0.98T
ISL12-12-241 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.40-0.29-0.400.9200.90T
ISL07-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.52-0.26-0.300.940.50.88X
ISL29-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.40-0.29-0.400.9100.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Mumbai City FC So sánh số liệuEast Bengal FC
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mumbai City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Mumbai City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
East Bengal FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mumbai City FC Thời gian ghi bànEast Bengal FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mumbai City FC Chi tiết về HT/FTEast Bengal FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Mumbai City FC Số bàn thắng trong H1&H2East Bengal FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mumbai City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL07-02-2025KháchNortheast United7 Ngày
ISL12-02-2025ChủFC Goa12 Ngày
ISL19-02-2025KháchHyderabad FC19 Ngày
East Bengal FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL08-02-2025ChủChennai Titans8 Ngày
ISL16-02-2025KháchMohammedan SC16 Ngày
ISL22-02-2025KháchMinerva Punjab22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mumbai City FC
Chấn thương
East Bengal FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng33.3% [7]
  • [8] 38.1%Hòa14.3% [7]
  • [5] 23.8%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng14.3% [3]
  • [3] 14.3%Hòa9.5% [2]
  • [4] 19.0%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Mumbai City FC VS East Bengal FC ngày 31-01-2025 - Thông tin đội hình