STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Salgaocar FC U16 | ASD Cape Town | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | ASD Cape Town | Sporting Clube de Goa | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | Sporting Clube de Goa | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2016 | Mumbai City FC | Mohun Bagan AC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Mohun Bagan AC | Mumbai City FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Mumbai City FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2016 | Free player | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
22-07-2017 | Churchill Brothers | Free player | - | Giải phóng |
22-07-2017 | FC Goa | Free player | - | Giải phóng |
11-06-2024 | FC Goa | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 19-02-2025 14:00 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-02-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-02-2025 14:00 | Northeast United | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-01-2025 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-12-2024 11:30 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-12-2024 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
South Asian Champion | 1 | 21 |
Durand Cup Winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Winner ISL Regular Season | 1 | 20 |
Indian Super Cup Winner | 1 | 18/19 |