STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2015 | Free player | Shillong Lajong FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Shillong Lajong FC | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
22-10-2020 | Real Kashmir | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 19-02-2025 14:00 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-02-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-02-2025 14:00 | Northeast United | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-12-2024 14:00 | Odisha FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-11-2024 11:30 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-11-2024 14:00 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-11-2024 11:30 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 2 | 24 21 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Golden Gloves winner | 1 | 23/24 |
Winner ISL Regular Season | 2 | 23 21 |