So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.25
0.85
0.92
2.75
0.94
3.30
3.70
2.10
Live
-0.98
-0.5
0.87
1.00
2.75
0.88
4.00
3.75
1.88
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.14
2.5
0.02
23.00
1.02
17.00
BET365Sớm
-0.93
-0.25
0.83
0.95
2.75
0.95
3.40
3.60
2.05
Live
0.95
-0.5
0.90
1.00
2.75
0.85
4.10
3.70
1.85
Run
-0.53
0
0.42
-0.11
2.5
0.06
29.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
-0.94
-0.25
0.82
0.95
2.75
0.91
3.20
3.55
2.01
Live
-0.96
-0.5
0.88
-0.99
2.75
0.89
4.05
3.65
1.88
Run
0.20
-0.25
-0.28
-0.26
1.5
0.18
121.00
6.80
1.08
188betSớm
-0.96
-0.25
0.86
0.93
2.75
0.95
3.30
3.70
2.10
Live
-0.98
-0.5
0.90
-0.98
2.75
0.88
4.00
3.75
1.88
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.15
2.5
0.05
23.00
1.02
17.00
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.85
0.98
2.75
0.90
3.19
3.38
2.03
Live
1.00
-0.5
0.92
-0.95
2.75
0.85
3.86
3.57
1.92
Run
-0.46
0
0.38
-0.18
2.5
0.10
85.00
8.80
1.05

Bên nào sẽ thắng?

FC Nantes
ChủHòaKhách
Lyon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC NantesSo Sánh Sức MạnhLyon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-15] FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
224992539211518.2%
102441114101720.0%
122551425111316.7%
61321010616.7%
[FRA Ligue 1-6] Lyon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221066402736645.5%
10622201120860.0%
12444201616633.3%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

FC Nantes            
Chủ - Khách
LyonNantes
NantesLyon
LyonNantes
NantesLyon
LyonNantes
NantesLyon
LyonNantes
NantesLyon
NantesLyon
LyonNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D106-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.55-0.27-0.26B-0.960.750.84BX
FRA D107-04-241 - 3
(1 - 0)
5 - 5-0.33-0.28-0.44B0.90-0.250.98BT
FRA D120-12-231 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.53-0.25-0.26B0.870.50-0.99BX
FRAC05-04-231 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.33-0.28-0.49T-0.94-0.250.76TX
FRA D117-03-231 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.62-0.24-0.20H-0.961.000.84TX
FRA D111-01-230 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.31-0.28-0.49H0.84-0.50-0.96BX
FRA D114-05-223 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.75-0.19-0.12B0.98-0.670.90TT
FRA D127-08-210 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.26-0.27-0.54B-0.96-0.500.84BX
FRA D118-04-211 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.19-0.23-0.63B0.91-1.000.97BH
FRA D123-12-203 - 0
(3 - 0)
9 - 7-0.75-0.20-0.14B-0.98-0.670.86BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

FC Nantes            
Chủ - Khách
Saint EtienneNantes
Stade BrestoisNantes
NantesMonaco
LilleNantes
DrancyNantes
Stade BrestoisNantes
NantesRennes
Paris Saint Germain (PSG)Nantes
NantesLe Havre
LensNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D119-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.34-0.31-0.41H0.78-0.25-0.90BX
FRAC15-01-252 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.49-0.31-0.31B0.800.25-0.98BT
FRA D110-01-252 - 2
(1 - 0)
3 - 11-0.24-0.27-0.54H-0.96-0.50.84BT
FRA D104-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.64-0.24-0.17H0.9910.89TX
FRAC21-12-240 - 4
(0 - 2)
0 - 7-0.07-0.09-0.99T0.92-4.250.78BX
FRA D115-12-244 - 1
(2 - 0)
0 - 5-0.50-0.29-0.26B0.990.50.89BT
FRA D108-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.30-0.41T0.81-0.25-0.93TX
FRA D130-11-241 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.83-0.16-0.10H-0.9720.85TX
FRA D124-11-240 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.53-0.29-0.25B0.870.5-0.99BX
FRA D109-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.62-0.24-0.19B-0.9310.81HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Lyon            
Chủ - Khách
LyonToulouse
Bourgoin JallieuLyon
Stade BrestoisLyon
LyonMontpellier
FeigniesLyon
Paris Saint Germain (PSG)Lyon
LyonEintracht Frankfurt
AngersLyon
LyonNice
QarabagLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D118-01-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.55-0.26-0.24-0.950.750.83X
FRAC15-01-252 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.04-0.07-0.990.97-3.750.85X
FRA D111-01-252 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.32-0.27-0.450.94-0.250.94T
FRA D104-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.72-0.18-0.151.001.50.88X
FRAC21-12-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.07-0.10-0.990.77-3.50.93X
FRA D115-12-243 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.68-0.19-0.180.911.250.97T
UEFA EL12-12-243 - 2
(1 - 1)
4 - 0-0.46-0.27-0.310.900.250.98T
FRA D107-12-240 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.24-0.24-0.570.94-0.750.94H
FRA D101-12-244 - 1
(3 - 1)
5 - 4-0.49-0.27-0.32-0.970.50.85T
UEFA EL28-11-241 - 4
(0 - 1)
5 - 3-0.31-0.26-0.510.87-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

FC NantesSo sánh số liệuLyon
  • 14Tổng số ghi bàn21
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Lyon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Nantes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem3XemXem16.7%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Lyon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC NantesThời gian ghi bànLyon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    6
    10
    Bàn thắng H1
    7
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC NantesChi tiết về HT/FTLyon
  • 1
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    9
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
FC NantesSố bàn thắng trong H1&H2Lyon
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Nantes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D102-02-2025KháchReims7 Ngày
FRA D109-02-2025ChủStade Brestois14 Ngày
FRA D116-02-2025KháchMonaco21 Ngày
Lyon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL30-01-2025ChủLudogorets Razgrad4 Ngày
FRA D102-02-2025KháchMarseille7 Ngày
FRA D109-02-2025ChủReims14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Nantes
Chấn thương
Lyon
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng45.5% [10]
  • [9] 40.9%Hòa27.3% [10]
  • [9] 40.9%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng18.2% [4]
  • [4] 18.2%Hòa18.2% [4]
  • [4] 18.2%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 45.45%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Nantes VS Lyon ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình