STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-08-2015 | Harare City | Djurgardens | - | Cho thuê |
30-11-2015 | Djurgardens | Harare City | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Harare City | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | Djurgardens | Havre Athletic Club | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2020 | Havre Athletic Club | Lyon | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2020 | Lyon | Havre Athletic Club | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Havre Athletic Club | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2022 | Lyon | RCD Mallorca | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2023 | RCD Mallorca | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2024 | Lyon | FC Nantes | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Nantes | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Lyon | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | Marseille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 15:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 15:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-09-2024 15:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-08-2024 17:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-08-2024 15:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-08-2024 15:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 11-08-2024 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 13:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Swedish cup winner | 1 | 18 |