STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Lyon | Arsenal | 53M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Arsenal | Lyon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 14:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Lyon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Lyon | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Lyon | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | FC Nantes | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:00 | Bourgoin Jallieu | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Feignies | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second place at the Olympic Games | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 8 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
English Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 4 | 16/17 15/16 11/12 10/11 |
Top scorer | 2 | 14/15 10/11 |
French Super Cup winner | 2 | 12/13 11/12 |
French cup winner | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
European Under-19 champion | 1 | 10 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |