STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CA Banfield II | Banfield | - | Ký hợp đồng |
29-08-2012 | Banfield | Real Murcia | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Real Murcia | Banfield | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2015 | Banfield | CA Independiente | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2018 | CA Independiente | AFC Ajax | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2022 | AFC Ajax | Lyon | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 14:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 14:00 | Lyon | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Lyon | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | FC Nantes | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 20:05 | Lyon | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 20:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | Lyon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América winner | 2 | 23/24 20/21 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 16/17 |
Campeón Primera Nacional | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |