[ENG Football League Trophy-1] Wrexham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
[ENG Football League Trophy-2] Crewe Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 6 | 2 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | 33.3% |
Wrexham |
Chủ - Khách |
---|
Crewe AlexandraWrexham |
Crewe AlexandraWrexham |
WrexhamCrewe Alexandra |
WrexhamCrewe Alexandra |
Crewe AlexandraWrexham |
WrexhamCrewe Alexandra |
Crewe AlexandraWrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | T |
ENG JPT | 10-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.48 | T | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | H |
ENG L2 | 30-09-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 6 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | H | 0.93 | -0.80 | 0.89 | T | T |
INT CF | 27-07-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | B | 0.97 | 0.00 | 0.85 | B | X |
INT CF | 31-07-10 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.59 | -0.30 | -0.23 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | X |
INT CF | 22-07-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.31 | -0.48 | H | 0.80 | -0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LC | 12-08-03 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Wrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.30 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
ENG L1 | 23-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 9 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG L1 | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | X |
ENG JPT | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.36 | -0.29 | -0.45 | H | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | X |
ENG L1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.26 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | X |
ENG FAC | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.21 | -0.25 | -0.65 | B | 0.82 | -1 | 1.00 | B | X |
ENG L1 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.36 | H | 0.74 | 0 | -0.93 | H | T |
ENG L1 | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | H | 0.78 | 0 | -0.96 | H | X |
ENG L1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | -0.91 | -0.13 | -0.07 | T | 0.84 | 2.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Crewe Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.39 | -0.31 | -0.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG L2 | 25-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.60 | -0.29 | -0.24 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.55 | -0.28 | -0.27 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ENG L2 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.30 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 10%
Wrexham |
Wrexham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 14-12-2024 | Chủ | Cambridge United | 4 Ngày |
ENG L1 | 21-12-2024 | Khách | Bristol Rovers | 11 Ngày |
ENG L1 | 26-12-2024 | Chủ | Blackpool | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 14-12-2024 | Khách | Grimsby Town | 4 Ngày |
ENG L2 | 21-12-2024 | Chủ | Colchester United | 11 Ngày |
ENG L2 | 26-12-2024 | Khách | Cheltenham Town | 16 Ngày |