STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra U21 | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Crewe Alexandra U21 | Leek Town FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Leek Town FC | Crewe Alexandra U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Crewe Alexandra U21 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 12:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-11-2024 12:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:45 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-10-2024 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu