STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Plymouth U18 | Plymouth Argyle | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Plymouth Argyle | Torquay United | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Torquay United | Wrexham | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 05-02-2025 19:00 | Peterborough United | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 12:30 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 17-01-2025 19:45 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu