STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Woking FC U18 | Woking | - | Ký hợp đồng |
21-12-2010 | Woking | St Albans City | - | Cho thuê |
31-12-2010 | St Albans City | Woking | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2011 | Woking | Boreham Wood | - | Cho thuê |
28-08-2011 | Boreham Wood | Woking | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2011 | Woking | Havant Waterlooville | - | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | Havant Waterlooville | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
04-01-2015 | Mansfield Town | Grimsby Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Grimsby Town | Mansfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2015 | Mansfield Town | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Leyton Orient | Luton Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Luton Town | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Leyton Orient | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lincoln City | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Crawley Town | AFC Wimbledon | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | AFC Wimbledon | Wrexham | 0.357M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 04-02-2025 19:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-01-2025 20:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 12:30 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
Football League Trophy Winner | 1 | 17/18 |
Player of the Year | 1 | 12/13 |
Top scorer | 1 | 12/13 |