So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.5
0.99
0.82
2.5
0.98
3.20
3.50
1.99
Live
0.82
-0.5
-0.94
0.83
2.25
-0.97
3.20
3.35
2.06
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
2.5
0.01
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.95
2.75
0.85
3.20
3.40
2.05
Live
0.78
-0.5
-0.97
0.98
2.5
0.83
3.60
3.40
2.05
Run
0.23
-0.25
-0.33
-0.22
2.5
0.15
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.97
-0.25
0.83
-0.96
2.75
0.80
3.20
3.40
1.99
Live
0.97
-0.25
0.93
-0.85
2.5
0.73
3.20
3.25
2.08
Run
0.27
-0.25
-0.37
-0.14
2.5
0.02
100.00
10.00
1.01
188betSớm
0.84
-0.5
1.00
0.83
2.5
0.99
3.20
3.50
1.99
Live
0.94
-0.25
0.96
0.82
2.25
-0.94
2.93
3.25
2.21
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
20.00
16.00
1.01
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.79
-0.97
2.75
0.79
3.23
3.27
1.97
Live
0.90
-0.25
1.00
-0.86
2.5
0.74
2.94
3.09
2.28
Run
0.41
-0.25
-0.51
-0.36
2.5
0.26
30.00
6.90
1.08

Bên nào sẽ thắng?

SV Horn
ChủHòaKhách
Floridsdorfer AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SV HornSo Sánh Sức MạnhFloridsdorfer AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-16] SV Horn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
162311194491612.5%
803513223160.0%
820662261425.0%
601561710.0%
[AUT 2.Liga-13] Floridsdorfer AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174581722171323.5%
82337991125.0%
9225101381322.2%
602441020.0%

Thành tích đối đầu

SV Horn            
Chủ - Khách
SV HornFloridsdorfer AC
SV HornFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSV Horn
Floridsdorfer ACSV Horn
SV HornFloridsdorfer AC
SV HornFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSV Horn
Floridsdorfer ACSV Horn
Floridsdorfer ACSV Horn
SV HornFloridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D217-05-242 - 3
(1 - 0)
4 - 3-0.35-0.29-0.46B0.87-0.250.95BT
INT CF09-02-240 - 2
(0 - 1)
- -0.41-0.27-0.46B0.960.000.74BX
AUT D203-11-230 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.66-0.24-0.20T0.921.000.90TX
AUT D211-11-222 - 1
(2 - 1)
7 - 7-0.48-0.29-0.34B0.840.250.98BT
AUT D219-08-221 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.37-0.29-0.44H0.78-0.25-0.96BX
AUT D229-04-220 - 3
(0 - 0)
1 - 3-0.30-0.29-0.51B0.85-0.500.97BT
AUT D222-10-213 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.48-0.29-0.35B0.860.250.96BT
AUT D207-05-211 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.58-0.27-0.27T0.920.750.90TH
INT CF23-01-217 - 5
(7 - 0)
6 - 5-0.48-0.26-0.41B0.940.250.76BT
AUT D205-12-202 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.43-0.27-0.40T0.890.000.99TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

SV Horn            
Chủ - Khách
LafnitzSV Horn
SV HornAustria Wien
SV HornSt.Polten
SV HornSturm Graz (Youth)
Rapid WienSV Horn
SC BregenzSV Horn
SV HornFirst Wien 1894
SV HornSKU Amstetten
FC LieferingSV Horn
SC MannsdorfSV Horn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-11-245 - 1
(2 - 0)
9 - 1-0.47-0.26-0.37B0.960.250.86BT
AUT CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.13-0.18-0.79B0.84-1.750.98BX
AUT D227-10-242 - 4
(2 - 1)
5 - 5-0.28-0.26-0.56B0.82-0.751.00BT
AUT D218-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.45-0.25-0.40H0.800-0.98HT
INT CF10-10-242 - 0
(1 - 0)
- -0.86-0.16-0.10B0.9220.90HX
AUT D204-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.53-0.27-0.29B0.880.50.94BT
AUT D201-10-243 - 6
(2 - 2)
5 - 4-0.32-0.27-0.51B0.86-0.50.96BT
AUT D227-09-243 - 3
(2 - 1)
2 - 6-0.39-0.27-0.44H-0.9900.81HT
AUT D222-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.63-0.23-0.24T-0.9810.80TX
INT CF05-09-243 - 3
(2 - 2)
7 - 7-0.32-0.26-0.54H0.91-0.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%

Floridsdorfer AC            
Chủ - Khách
Floridsdorfer ACSV Stripfing Weiden
Floridsdorfer ACFC Liefering
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSC Bregenz
Sturm Graz (Youth)Floridsdorfer AC
Rapid Vienna (Youth)Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACLafnitz
Trenkwalder Admira WackerFloridsdorfer AC
Austria LustenauFloridsdorfer AC
First Wien 1894Floridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.56-0.28-0.26-0.980.750.80X
AUT D229-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.41-0.28-0.410.9100.91X
AUT D225-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.42-0.28-0.400.8500.97T
AUT D218-10-241 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.49-0.28-0.320.790.25-0.97X
INT CF10-10-244 - 2
(2 - 0)
4 - 6-0.44-0.26-0.410.8000.96T
AUT D205-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.29-0.400.8500.97X
AUT D229-09-243 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.67-0.23-0.200.8510.97T
AUT D220-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.49-0.29-0.320.820.251.00T
AUT D230-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.47-0.30-0.330.890.250.93X
AUT D223-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.46-0.29-0.350.950.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

SV HornSo sánh số liệuFloridsdorfer AC
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 29Tổng số mất bàn14
  • 2.9Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

SV Horn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Floridsdorfer AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
SV Horn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Floridsdorfer AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem3XemXem7XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SV HornThời gian ghi bànFloridsdorfer AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SV HornChi tiết về HT/FTFloridsdorfer AC
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
SV HornSố bàn thắng trong H1&H2Floridsdorfer AC
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SV Horn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D223-11-2024KháchKapfenberg14 Ngày
AUT D230-11-2024ChủTrenkwalder Admira Wacker21 Ngày
AUT D207-12-2024KháchRapid Vienna (Youth)28 Ngày
Floridsdorfer AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D223-11-2024ChủASK Voitsberg14 Ngày
AUT D230-11-2024KháchSturm Graz (Youth)21 Ngày
AUT D207-12-2024KháchSt.Polten28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng23.5% [4]
  • [3] 18.8%Hòa29.4% [4]
  • [11] 68.8%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng11.8% [2]
  • [3] 18.8%Hòa11.8% [2]
  • [5] 31.3%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    2.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [7] 77.78%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

SV Horn VS Floridsdorfer AC ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình