STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hannover 96 U17 | TSV Havelse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | TSV Havelse U19 | Rot-Weiss Erfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rot-Weiss Erfurt U19 | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Austria Lustenau | FC Dornbirn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Dornbirn | Free player | - | Giải phóng |
26-01-2023 | Free player | Havelse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Havelse | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Floridsdorfer AC | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | BFC Dynamo | Havelse | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | SV Horn | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-05-2024 12:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | FC Dornbirn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-04-2024 12:15 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 18:30 | SC Bregenz | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 18:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-03-2024 10:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 19:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-03-2024 17:10 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu