Floridsdorfer AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
97Paolino BertacciniTiền đạo00000000
34Josef·TaiebHậu vệ00000000
7Anthony SchmidTiền đạo00000000
17M. NeumannTiền đạo00000000
18Marcus MaierHậu vệ00000000
9Ante KulišTiền vệ00000000
47Evan Eghosa AisowierenTiền đạo00000000
-Can Beliktay-00000000
13FlavioTiền đạo10100000
Bàn thắng
3Miloš SpasićHậu vệ00000000
5Patrick PucheggerHậu vệ00000000
1Jakob·OdehnalThủ môn00000000
8E. KarayazıTiền vệ00000000
22Lukas GabbichlerTiền vệ00000000
-Y. Fötschl-00000000
19Mirnes BecirovicHậu vệ10100000
Bàn thắng
6Noah BitscheTiền vệ00000000
15Christian BubalovicHậu vệ00000000
Thẻ vàng
SV Horn
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-D. Velecky-00000000
46Luca WimhoferTiền vệ00000000
23Matija MilosavljevićHậu vệ00000000
5Dragan MarcetaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
30Liu ShaoziyangThủ môn00000000
-P. KarchTiền vệ00000000
-Lorenzo CocoTiền đạo00000000
18Kilian BauernfeindTiền vệ00000000
27Dalibor VelimirovićTiền vệ00000000
10Amir AbdijanovićTiền đạo00000000
Thẻ vàng
13Anthony SyhreTiền vệ00000000
31E. MetuTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Paul LipczinskiTiền đạo00000000
7Haris IsmailcebiogluTiền vệ00000000
1Matteo HotopThủ môn00000000
4Paul GobaraHậu vệ00000000
28Din BarlovTiền vệ00000000
-E. AljijiTiền vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

SV Horn vs Floridsdorfer AC ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ