STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | SpVgg Greuther Fürth Youth | SpVgg Greuther Fürth U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SpVgg Greuther Fürth U17 | Greuther Furth U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Greuther Furth U19 | Greuther Furth (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Greuther Furth (Youth) | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | SpVgg Greuther Fürth | Floridsdorfer AC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Floridsdorfer AC | SpVgg Greuther Fürth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | SpVgg Greuther Fürth | Greuther Furth (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | SV Horn | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-05-2024 12:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | FC Dornbirn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2024 16:10 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-04-2024 12:15 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 18:30 | SC Bregenz | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 18:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-04-2024 08:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-03-2024 10:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu