So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.75
0.96
0.96
2
0.80
4.60
3.15
1.71
Live
0.91
-0.75
0.93
-0.93
2
0.74
5.00
3.05
1.69
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.23
1.5
0.05
86.00
8.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-1
0.98
0.78
2
-0.97
7.50
3.50
1.57
Live
0.90
-0.75
0.90
0.80
1.75
1.00
5.50
3.40
1.66
Run
-0.91
0
0.70
-0.08
1.5
0.03
151.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.75
0.86
0.97
2
0.83
5.20
3.20
1.63
Live
0.82
-0.75
0.98
-0.93
2
0.72
4.80
3.05
1.71
Run
-0.78
0
0.54
-0.24
1.5
0.10
75.00
4.80
1.08
188betSớm
0.81
-0.75
0.97
0.97
2
0.81
4.60
3.15
1.71
Live
0.92
-0.75
0.94
-0.89
2
0.73
5.00
3.05
1.69
Run
0.03
-0.25
-0.17
-0.22
1.5
0.06
86.00
8.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.81
0
0.61
-0.17
1.5
0.03
300.00
6.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Ethnikos Neou Keramidiou
ChủHòaKhách
Iraklis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ethnikos Neou KeramidiouSo Sánh Sức MạnhIraklis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Phong Độ76%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-14] Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18151282312145.6%
90274132140.0%
913541061311.1%
612324516.7%
[GRE Super League 2-4] Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181134311454461.1%
971119522377.8%
942312914344.4%
64111361366.7%

Thành tích đối đầu

Ethnikos Neou Keramidiou            
Chủ - Khách
IraklisEthnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Ethnikos Neou Keramidiou            
Chủ - Khách
DiagorasEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaEthnikos Neou Keramidiou
PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou
Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouNiki Volou
IraklisEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras
Ethnikos Neou KeramidiouAEL Larisa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D215-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 0---H--
GRE D207-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2---B--
GRE D227-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.55-0.30-0.27T0.820.51.00TX
GRE D222-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.75-0.24-0.14B0.861.250.90TX
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.37-0.34H-0.950.250.71TX
GRE D203-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 0---B--
GRE D227-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 3---B--
GRE D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3---B--
GRE D213-10-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
GRE D205-10-241 - 3
(1 - 0)
2 - 6---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Iraklis            
Chủ - Khách
IraklisAEL Larisa
AO KavalaIraklis
IraklisPas Giannina
IraklisPAOK Saloniki B
KambaniakosIraklis
IraklisMakedonikos
Niki VolouIraklis
IraklisDiagoras
IraklisEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaIraklis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D214-12-241 - 2
(1 - 1)
2 - 2-----
GRE D208-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-----
GRE D230-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 2-----
GRE D224-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.59-0.29-0.240.900.750.86X
GRE D218-11-243 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.25-0.33-0.540.97-0.50.85T
GRE D208-11-243 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.33-0.250.880.50.96T
GRE D202-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4-----
GRE D225-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.75-0.27-0.140.971.250.73X
GRE D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3---B--
GRE D212-10-243 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.61-0.31-0.200.840.750.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Ethnikos Neou KeramidiouSo sánh số liệuIraklis
  • 3Tổng số ghi bàn15
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Iraklis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ethnikos Neou Keramidiou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
422050.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Iraklis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ethnikos Neou KeramidiouThời gian ghi bànIraklis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ethnikos Neou KeramidiouChi tiết về HT/FTIraklis
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ethnikos Neou KeramidiouSố bàn thắng trong H1&H2Iraklis
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ethnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D212-01-2025KháchNiki Volou21 Ngày
GRE D219-01-2025ChủMakedonikos28 Ngày
GRE D226-01-2025KháchKambaniakos35 Ngày
Iraklis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D212-01-2025KháchDiagoras21 Ngày
GRE D219-01-2025ChủNiki Volou28 Ngày
GRE D226-01-2025KháchMakedonikos35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.6%Thắng61.1% [11]
  • [5] 27.8%Hòa16.7% [11]
  • [12] 66.7%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [7] 38.9%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.28
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ethnikos Neou Keramidiou VS Iraklis ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình