STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Istres Football Club U19 | Istres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Istres | Dijon | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Dijon | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Levski Sofia | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Grenoble | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
03-08-2024 | Levadiakos | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 12:00 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-02-2024 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 12:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-01-2024 14:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-01-2024 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 08-01-2024 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 07-12-2023 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 27-11-2023 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 22-11-2023 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | Anagennisi Karditsas | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 23/24 |