STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Panionios Athen U19 | Panionios | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Panionios | Kallithea | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Kallithea | Panionios | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2016 | Panionios | Panegialios GS | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | Panegialios GS | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ergotelis | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
22-11-2020 | Wadi Degla SC | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2021 | Free player | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Tala'ea El Gaish | Free player | - | Giải phóng |
12-02-2022 | Free player | Asteras Vlachioti | - | Ký hợp đồng |
30-07-2022 | Asteras Vlachioti | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Veria 1960 | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Anagennisi Karditsas | Free player | - | Giải phóng |
14-08-2024 | Anagennisi Karditsas | Ethnikos Neou Keramidiou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-01-2024 13:00 | Anagennisi Karditsas | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-12-2023 12:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Anagennisi Karditsas | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Apollon Pontou FC | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 13:00 | Anagennisi Karditsas | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | Anagennisi Karditsas | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-11-2023 12:55 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-10-2023 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-10-2023 13:00 | Makedonikos | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 3 | 13 12 11 |
European Under-19 runner-up | 1 | 12 |