So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.5
0.82
-0.95
2.75
0.81
2.06
3.50
3.25
Live
0.81
0.25
-0.93
0.96
2.25
0.90
2.09
3.15
3.50
Run
0.68
0
-0.80
-0.21
3.5
0.09
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
0.98
2.75
0.88
1.95
3.40
4.10
Live
-0.95
0.5
0.80
0.92
2.25
0.92
2.00
3.00
4.10
Run
-0.65
0.25
0.52
-0.19
3.5
0.12
51.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.95
0.5
0.81
0.92
2.5
0.92
2.06
3.35
3.35
Live
0.78
0.25
-0.86
1.00
2.25
0.90
2.09
3.10
3.55
Run
0.64
0
-0.73
-0.57
2.5
0.46
95.00
8.40
1.03
188betSớm
-0.93
0.5
0.83
-0.94
2.75
0.82
2.06
3.50
3.25
Live
0.82
0.25
-0.90
-
-
-
2.09
3.15
3.50
Run
0.69
0
-0.79
-0.20
3.5
0.10
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
-0.95
0.5
0.83
0.91
2.5
0.95
2.05
3.13
3.18
Live
0.80
0.25
-0.88
0.93
2.25
0.97
2.13
3.13
3.41
Run
0.82
0
-0.90
-0.22
3.5
0.14
55.00
11.50
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Ross County
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhRoss County
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-9] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279414304631933.3%
13535172218938.5%
14419132413828.6%
611459416.7%
[SCO Premiership-7] Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
278811304832729.6%
144551922171028.6%
13436112615630.8%
6222712833.3%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR23-11-242 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.37-0.29-0.42B-0.940.000.82BT
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.50-0.29-0.29H1.000.500.88TX
SCO PR11-05-241 - 5
(1 - 2)
8 - 4-0.38-0.28-0.42T-0.970.000.85TT
SCO PR06-02-245 - 0
(3 - 0)
3 - 6-0.50-0.31-0.31T-0.990.500.87TT
SCO PR05-12-233 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.41-0.31-0.36B0.800.00-0.93BT
SCO PR28-10-233 - 3
(0 - 0)
6 - 4-0.52-0.29-0.28H0.940.500.94TT
SCO PR20-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.29-0.31T0.840.25-0.96TX
SCO PR04-03-230 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.38-0.30-0.40T1.000.000.88TX
SCO PR14-01-231 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.55-0.28-0.26H0.830.50-0.95TX
SCO PR04-10-220 - 5
(0 - 1)
4 - 3-0.38-0.32-0.38T0.950.000.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellCeltic FC
Saint JohnstoneMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
HibernianMotherwell
KilmarnockMotherwell
MotherwellAberdeen
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Celtic FCMotherwell
MotherwellKilmarnock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR02-02-251 - 3
(1 - 2)
3 - 10-0.10-0.16-0.83B0.82-2-0.94BT
SCO PR25-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.29-0.42B-0.9800.80BT
SCOFAC18-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.29-0.44B0.9900.77BX
SCO PR11-01-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.61-0.25-0.22B0.830.75-0.95BT
SCO PR08-01-250 - 0
(0 - 0)
15 - 2-0.51-0.28-0.29H0.980.50.90TX
SCO PR05-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.42-0.28-0.38T0.830-0.95TX
SCO PR02-01-251 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.54-0.27-0.27B0.860.5-0.98BX
SCO PR29-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 6-0.13-0.20-0.75H0.86-1.5-0.98BT
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.13-0.07B0.952.250.93BT
SCO PR20-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.43-0.30-0.36H-0.930.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Ross County            
Chủ - Khách
Glasgow RangersRoss County
Ross CountyHibernian
Ross CountyLivingston
Ross CountyCeltic FC
KilmarnockRoss County
AberdeenRoss County
Ross CountyHeart of Midlothian
DundeeRoss County
Ross CountySaint Mirren
HibernianRoss County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR02-02-254 - 0
(3 - 0)
8 - 3-0.86-0.14-0.080.852-0.97T
SCO PR25-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.31-0.28-0.490.84-0.5-0.96X
SCOFAC18-01-252 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.60-0.28-0.240.880.750.88T
SCO PR11-01-251 - 4
(0 - 1)
6 - 7-0.08-0.14-0.85-0.96-20.84T
SCO PR05-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.59-0.25-0.240.880.751.00X
SCO PR02-01-251 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.61-0.26-0.210.780.75-0.90T
SCO PR29-12-242 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.29-0.29-0.500.89-0.50.99T
SCO PR26-12-240 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.27-0.26-0.950.750.83T
SCO PR21-12-241 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.29-0.440.85-0.25-0.97T
SCO PR14-12-243 - 1
(1 - 1)
9 - 15-0.64-0.24-0.20-0.9910.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

MotherwellSo sánh số liệuRoss County
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem1XemXem12XemXem48%XemXem16XemXem64%XemXem9XemXem36%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem0XemXem12XemXem52%XemXem14XemXem56%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem4XemXem9XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem7XemXem28%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Ross County
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànRoss County
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    15
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    6
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTRoss County
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    1
    H/T
    7
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Ross County
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    6
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR22-02-2025KháchDundee United7 Ngày
SCO PR26-02-2025ChủDundee11 Ngày
SCO PR01-03-2025KháchGlasgow Rangers14 Ngày
Ross County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR22-02-2025ChủDundee7 Ngày
SCO PR26-02-2025KháchSaint Johnstone11 Ngày
SCO PR01-03-2025ChủKilmarnock14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ross County
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng29.6% [8]
  • [4] 14.8%Hòa29.6% [8]
  • [14] 51.9%Bại40.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng14.8% [4]
  • [3] 11.1%Hòa11.1% [3]
  • [5] 18.5%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Motherwell VS Ross County ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình