[Coupe de France-] Quevilly Rouen Métropole |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
[Coupe de France-] Angers SCO |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 6 | 9 | 50.0% |
Quevilly Rouen Métropole |
Chủ - Khách |
---|
AngersQuevilly |
QuevillyAngers |
QuevillyAngers |
QuevillyAngers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D2 | 23-01-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.30 | B | -0.96 | 0.50 | 0.78 | B | T |
FRA D2 | 26-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | B | -0.95 | 0.00 | 0.77 | B | X |
FRAC | 21-01-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.33 | -0.43 | T | 0.85 | -0.25 | -0.97 | T | X |
FRAC | 23-01-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.27 | -0.32 | -0.53 | T | 0.90 | -0.50 | 0.96 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Quevilly Rouen Métropole |
Chủ - Khách |
---|
St Philbert Gd LieuQuevilly |
QuevillyConcarneau |
FC RouenQuevilly |
Liancourt ClermontQuevilly |
QuevillyValenciennes |
Paris FCQuevilly |
NimesQuevilly |
QuevillyOrleans US 45 |
AubagneQuevilly |
QuevillyNancy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D3 | 14-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.94 | 0 | 0.88 | T | T |
FRA D3 | 06-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | H |
FRAC | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D3 | 22-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
FRAC | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.67 | -0.23 | -0.18 | H | 0.78 | 1 | 0.92 | T | X |
FRA D3 | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
FRA D3 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | H | -0.97 | 0 | 0.79 | H | X |
FRA D3 | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | H | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | X |
FRA D3 | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
Angers SCO |
Chủ - Khách |
---|
AngersStade Brestois |
Bobigny A.C.Angers |
RennesAngers |
AngersLyon |
Le HavreAngers |
AJ AuxerreAngers |
AngersParis Saint Germain (PSG) |
MonacoAngers |
AngersSaint Etienne |
ToulouseAngers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D1 | 05-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.42 | -0.90 | 0 | 0.78 | X | ||
FRAC | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.22 | -0.27 | -0.64 | 0.99 | -0.75 | 0.77 | X | ||
FRA D1 | 15-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.67 | -0.22 | -0.16 | 0.84 | 1 | -0.96 | X | ||
FRA D1 | 07-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.24 | -0.24 | -0.57 | 0.94 | -0.75 | 0.94 | H | ||
FRA D1 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | 0.87 | 0.25 | -0.99 | X | ||
FRA D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.52 | -0.27 | -0.29 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | X | ||
FRA D1 | 09-11-24 | 2 - 4 (0 - 4) | 6 - 8 | -0.10 | -0.16 | -0.79 | 0.98 | -1.75 | 0.90 | T | ||
FRA D1 | 01-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.83 | -0.16 | -0.09 | 0.86 | 1.75 | -0.98 | X | ||
FRA D1 | 26-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.33 | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
FRA D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.65 | -0.23 | -0.16 | 0.92 | 1 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
Quevilly Rouen Métropole |
Quevilly Rouen Métropole |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 17-01-2025 | Chủ | Villefranche | 2 Ngày |
FRA D3 | 24-01-2025 | Khách | Dijon | 9 Ngày |
FRA D3 | 31-01-2025 | Chủ | Boulogne | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | 19-01-2025 | Chủ | AJ Auxerre | 4 Ngày |
FRA D1 | 26-01-2025 | Khách | Lens | 11 Ngày |
FRA D1 | 02-02-2025 | Chủ | Le Havre | 18 Ngày |