STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Havre Athletic Club | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Leixoes | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
14-01-2013 | Sporting Braga II | Moreirense | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Moreirense | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Sporting Braga II | Moreirense | - | Cho thuê |
16-01-2014 | Moreirense | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2014 | Sporting Braga II | Panaitolikos Agrinio | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Panaitolikos Agrinio | Sporting Braga II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Sporting Braga II | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
17-03-2015 | Lierse Kempenzonen | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Stromsgodset | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
02-08-2016 | St. Gallen | CF Os Belenenses | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CF Os Belenenses | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Vitoria Guimaraes | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2023 | Paris FC | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 19:45 | Angers SCO | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 05-02-2025 19:45 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | RC Lens | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 16:15 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |