STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-10-2017 | ASCE La Linguère | Génération Foot | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Génération Foot | Metz | - | Ký hợp đồng |
24-08-2022 | Metz | Troyes | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Troyes | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2023 | Metz | Quevilly Rouen Métropole | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Metz | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 15:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 13:00 | Botswana | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Egypt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Egypt | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 07-09-2024 16:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 16:00 | Zira FK | ![]() ![]() | Sheriff Tiraspol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 17:00 | Sheriff Tiraspol | ![]() ![]() | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 16:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | Valenciennes | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu