STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
06-12-2014 | Stade Rennais FC | Clermont | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Clermont | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2015 | Stade Rennais FC | Clermont | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Clermont | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-04-2021 | Stade Rennais FC | Minnesota United FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Minnesota United FC | Angers SCO | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2025 | Angers SCO | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 17:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-04-2024 18:45 | Guingamp | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-04-2024 18:45 | Grenoble | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-04-2024 17:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-03-2024 18:00 | Valenciennes | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-02-2024 19:45 | Caen | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-02-2024 14:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-02-2024 18:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-01-2024 19:45 | Bordeaux | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-01-2024 18:00 | Bastia | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
French cup winner | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |