Bên nào sẽ thắng?

Sweden (w) U23
ChủHòaKhách
Norway (w) U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sweden (w) U23So Sánh Sức MạnhNorway (w) U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Sweden (w) U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201641466.7%
[INT FRL-] Norway (w) U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121581050.0%

Thành tích đối đầu

Sweden (w) U23            
Chủ - Khách
Sweden (W) U23Norway (W) U23
Norway (W) U23Sweden (W) U23
Sweden (W) U23Norway (W) U23
Norway (W) U23Sweden (W) U23
Norway (W) U23Sweden (W) U23
Sweden (W) U23Norway (W) U23
Sweden (W) U23Norway (W) U23
Norway (W) U23Sweden (W) U23
Sweden (W) U23Norway (W) U23
Sweden (W) U23Norway (W) U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL08-04-243 - 2
(2 - 1)
2 - 2---T---
INT FRL25-10-212 - 3
(1 - 0)
4 - 2---T---
INT FRL10-03-201 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.37-0.28-0.47H0.81-0.250.95BX
INT FRL08-11-183 - 2
(1 - 2)
0 - 2-0.49-0.30-0.33B0.820.251.00BT
NCW U1731-08-182 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.44-0.29-0.39B0.770.000.99BX
INT FRL19-10-171 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.52-0.27-0.33H0.910.500.85TX
INT FRL21-10-152 - 2
(1 - 2)
- ---H---
INT FRL31-05-151 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.42-0.29-0.41T0.800.000.96TT
INT FRL29-10-141 - 2
(1 - 1)
- -0.56-0.28-0.28B0.770.500.99BH
INT FRL14-06-141 - 2
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sweden (w) U23            
Chủ - Khách
England (W) U23Sweden (W) U23
Sweden (W) U23Portugal (W) U23
Sweden (W) U23Holland U23 (W)
Sweden (W) U23Germany (W) U20
Sweden (W) U23Poland (W) U23
Sweden (W) U23Australia (W) U23
Sweden (W) U23Norway (W) U23
England (W) U23Sweden (W) U23
Sweden (W) U23Denmark (W) U23
Sweden (W) U23Holland U23 (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL02-12-241 - 2
(1 - 1)
- ---T--
INT FRL28-11-244 - 0
(2 - 0)
12 - 2-0.85-0.20-0.11T0.901.750.80TT
INT FRL28-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.35-0.26-0.51H0.85-0.50.97BX
INT FRL04-06-242 - 2
(2 - 0)
5 - 3-0.51-0.27-0.34H0.750.250.95TT
INT FRL01-06-244 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.78-0.21-0.13T0.911.50.85TT
INT FRL29-05-243 - 0
(3 - 0)
7 - 5-0.63-0.26-0.23T0.830.750.99TT
INT FRL08-04-243 - 2
(2 - 1)
2 - 2---T--
INT FRL04-04-243 - 1
(2 - 0)
5 - 5---B--
INT FRL25-02-244 - 1
(3 - 1)
- ---T--
INT FRL04-12-232 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.38-0.27-0.47B0.81-0.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%

Norway (w) U23            
Chủ - Khách
Holland U23 (W)Norway (W) U23
Norway (W) U23England (W) U23
Portugal (W) U23Norway (W) U23
Sweden (W) U23Norway (W) U23
Spain (W) U23Norway (W) U23
Norway (W) U23France (W) U23
Portugal (W) U23Norway (W) U23
Belgium U23(W)Norway (W) U23
Norway (W) U23England (W) U23
Italy (W) U23Norway (W) U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL02-12-243 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.29-0.370.940.250.82T
INT FRL28-11-240 - 0
(0 - 0)
- -----
INT FRL25-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 9-0.21-0.24-0.660.90-10.92H
INT FRL08-04-243 - 2
(2 - 1)
2 - 2---T--
INT FRL27-02-240 - 4
(0 - 0)
4 - 7-0.80-0.19-0.130.801.50.96T
INT FRL04-12-234 - 2
(4 - 0)
- -0.26-0.27-0.590.85-0.750.91T
INT FRL30-11-230 - 4
(0 - 2)
0 - 11-0.29-0.28-0.540.91-0.50.85T
INT FRL26-10-230 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.37-0.29-0.490.87-0.250.83X
INT FRL21-09-231 - 1
(0 - 0)
4 - 11-----
INT FRL10-04-231 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

Sweden (w) U23So sánh số liệuNorway (w) U23
  • 26Tổng số ghi bàn24
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.4
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%
Sweden (w) U23Thời gian ghi bànNorway (w) U23
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sweden (w) U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Norway (w) U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Sweden (w) U23 VS Norway (w) U23 ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình