STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 04-12-2023 12:00 | Sweden (w) U23 | ![]() ![]() | Netherlands U23 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 15-10-2023 13:00 | Linkopings (w) | ![]() ![]() | Vaxjo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 17-09-2023 13:00 | Linkopings (w) | ![]() ![]() | Orebro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 17:00 | Linkopings (w) | ![]() ![]() | Kryvbas (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 26-08-2023 13:00 | Brommapojkarna (w) | ![]() ![]() | Linkopings (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 27-05-2023 12:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 13-05-2023 12:30 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu