STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 04-09-2024 16:00 | Brondby IF (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 31-01-2024 20:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 25-01-2024 17:45 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-12-2023 20:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-12-2023 17:45 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 22-11-2023 20:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 14-11-2023 17:45 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 16:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | ZFK Spartak Subotica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu