STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 26-09-2024 18:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:00 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 15:10 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Linkopings (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 20-06-2023 17:20 | Linkopings (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu