So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.10
3.30
3.00
Live
-
-
-
-
-
-
2.10
3.30
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dafuji cloth MTE
ChủHòaKhách
SOROKSAR
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dafuji cloth MTESo Sánh Sức MạnhSOROKSAR
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-7] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17665263024735.3%
9234111891422.2%
8431151215150.0%
6123513516.7%
[HUN NBⅡ-9] SOROKSAR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17647222322935.3%
952216917655.6%
812561451412.5%
63121271050.0%

Thành tích đối đầu

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
SOROKSARDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESOROKSAR
Dafuji cloth MTESOROKSAR
SOROKSARDafuji cloth MTE
SOROKSARDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESOROKSAR
SOROKSARDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESOROKSAR
SOROKSARDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTESOROKSAR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E21-04-243 - 1
(3 - 1)
5 - 4---B---
HUN D2E22-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 6---H---
HUN D2E14-05-230 - 0
(0 - 0)
9 - 2---H---
HUN D2E27-11-221 - 2
(1 - 1)
10 - 3---T---
HUN D2E24-04-223 - 0
(1 - 0)
4 - 3---B---
HUN D2E07-11-212 - 2
(1 - 1)
8 - 5---H---
HUN D2E23-02-201 - 2
(1 - 0)
5 - 12-0.33-0.29-0.50T0.80-0.50-0.98TT
HUN D2E28-08-191 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.45-0.28-0.39T-0.960.250.78TX
HUN D2E17-02-190 - 1
(0 - 0)
8 - 6---T---
HUN D2E26-08-181 - 3
(0 - 2)
9 - 5---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
FC AjkaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEFerencvarosi TC
Dafuji cloth MTEKozarmisleny SE
TatabanyaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
Dafuji cloth MTEVasas
Kisvarda FCDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBudapest Honved
Dafuji cloth MTEHNK Gorica
ND GoricaDafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E22-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 6---H--
HUN Cup15-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 8---B--
HUN D2E01-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6---H--
HUN D2E25-08-241 - 2
(1 - 2)
1 - 5---T--
HUN D2E18-08-240 - 5
(0 - 3)
4 - 8---B--
HUN D2E12-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.31-0.27-0.52B0.89-0.50.93BX
HUN D2E04-08-241 - 2
(0 - 2)
12 - 1-0.51-0.30-0.31T0.960.50.88TT
HUN D2E28-07-243 - 3
(0 - 1)
2 - 9---H--
INT CF20-07-243 - 0
(2 - 0)
1 - 8---T--
INT CF17-07-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

SOROKSAR            
Chủ - Khách
SOROKSARVasas
Eger SESOROKSAR
Kisvarda FCSOROKSAR
SOROKSARBudapest Honved
Szeged CsanadSOROKSAR
SOROKSARBekescsaba
Szentlorinc SESOROKSAR
SOROKSARGyirmot SE
SOROKSARSTK Samorin
SOROKSARputnok Vse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E22-09-243 - 2
(2 - 1)
5 - 6-----
HUN Cup14-09-240 - 4
(0 - 2)
- -----
HUN D2E01-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-----
HUN D2E25-08-243 - 1
(2 - 0)
1 - 4-----
HUN D2E18-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 5-----
HUN D2E11-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 4-----
HUN D2E04-08-243 - 1
(1 - 1)
- -----
HUN D2E28-07-241 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.42-0.31-0.380.7900.97T
INT CF20-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Dafuji cloth MTESo sánh số liệuSOROKSAR
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn12
  • 1.8Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
SOROKSAR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Dafuji cloth MTE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
SOROKSAR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dafuji cloth MTEThời gian ghi bànSOROKSAR
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dafuji cloth MTEChi tiết về HT/FTSOROKSAR
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Dafuji cloth MTESố bàn thắng trong H1&H2SOROKSAR
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E06-10-2024KháchMezokovesd Zsory7 Ngày
HUN D2E20-10-2024ChủCsakvari TK21 Ngày
HUN D2E27-10-2024KháchBVSC Zuglo28 Ngày
SOROKSAR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E06-10-2024ChủTatabanya7 Ngày
HUN D2E20-10-2024KháchKozarmisleny SE21 Ngày
HUN D2E27-10-2024ChủFC Ajka28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng35.3% [6]
  • [6] 35.3%Hòa23.5% [6]
  • [5] 29.4%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng5.9% [1]
  • [3] 17.6%Hòa11.8% [2]
  • [4] 23.5%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dafuji cloth MTE VS SOROKSAR ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình