STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Kazincbarcikai SC Youth | Kazincbarcikai SC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Kazincbarcikai SC U17 | Kazincbarcikai SC U19 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2009 | Kazincbarcikai SC U19 | Fehérvár FC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Fehérvár FC U19 | Fehérvár FC II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Fehérvár FC II | Putnok FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Putnok FC | Fehérvár FC II | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2014 | Fehérvár FC II | Cegled | - | Ký hợp đồng |
17-02-2015 | Cegled | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | Kazincbarcika | Bodajk FC Siofok | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | Bodajk FC Siofok | III. Kerület TVE Budapest | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | III. Kerület TVE Budapest | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | BVSC Zuglo | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 14-02-2024 16:00 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 15:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 28-09-2023 17:45 | Budapest Honved FC | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-09-2023 14:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 27-08-2023 15:30 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 19-08-2023 17:00 | Csakvari TK | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 16-08-2023 15:30 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 30-07-2023 17:00 | Vasas FC | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu