STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Ferencvárosi TC Youth | Ferencvarosi TC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ferencvarosi TC U17 | Ferencvarosi TC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ferencvarosi TC U19 | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Ferencvarosi TC | Dafuji cloth MTE | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Dafuji cloth MTE | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2021 | Ferencvarosi TC | Gyirmot SE | - | Cho thuê |
31-12-2021 | Gyirmot SE | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2022 | Ferencvarosi TC | Dafuji cloth MTE | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Dafuji cloth MTE | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Ferencvarosi TC | Dafuji cloth MTE | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dafuji cloth MTE | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2024 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-12-2024 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 12:00 | Bodajk FC Siofok | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 15:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 13-08-2023 15:30 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 06-08-2023 15:30 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 30-07-2023 17:00 | Vasas FC | ![]() ![]() | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 14-05-2023 15:00 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | SOROKSAR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Hungarian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
Hungarian cup winner | 1 | 16/17 |