So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
-0.90
-0.98
2.25
0.84
2.89
3.15
2.40
Live
0.98
0
0.91
0.83
2
-0.97
2.75
2.94
2.65
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
3.5
0.02
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.88
1.00
2.25
0.85
3.00
3.20
2.50
Live
1.00
0
0.85
0.77
2
-0.91
2.90
3.00
2.70
Run
-0.89
0
0.75
-0.18
3.5
0.11
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.25
-0.96
0.93
2.25
0.91
2.91
3.15
2.21
Live
-0.96
0
0.86
0.81
2
-0.93
2.80
3.05
2.55
Run
-0.90
0
0.80
-0.23
3.5
0.14
1.07
6.30
180.00
188betSớm
0.79
-0.25
-0.89
-0.97
2.25
0.85
2.89
3.15
2.40
Live
0.98
0
0.94
0.84
2
-0.96
2.75
2.94
2.65
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.03
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.84
-0.25
-0.96
0.94
2.25
0.92
2.87
3.03
2.25
Live
1.00
0
0.90
0.83
2
-0.95
2.68
2.97
2.55
Run
-0.88
0
0.78
-0.21
3.5
0.11
1.03
7.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Asteras Aktor
ChủHòaKhách
Aris Thessaloniki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Asteras AktorSo Sánh Sức MạnhAris Thessaloniki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-6] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231058262235643.5%
1161413819554.5%
12444131416833.3%
6105811316.7%
[GRE Super League-5] Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231148282637547.8%
1172215723463.6%
124261319141133.3%
621359733.3%

Thành tích đối đầu

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisAris Thessaloniki
Asteras TripolisAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisAris Thessaloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D131-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.58-0.27-0.22H0.920.750.96TX
GRE D103-01-243 - 2
(1 - 2)
5 - 1-0.35-0.30-0.43T0.81-0.25-0.93TT
GRE D103-09-233 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.62-0.27-0.20B0.800.75-0.93BT
GRE D108-01-233 - 0
(2 - 0)
4 - 8-0.60-0.28-0.20B0.880.751.00BT
GRE D111-09-220 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.36-0.31-0.41B-0.930.000.81BX
GRE D126-02-220 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.45-0.33-0.30B0.930.250.95BH
GRE D105-12-211 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.59-0.29-0.20B0.920.750.96BX
GRE D125-04-211 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.29-0.31-0.52H0.88-0.500.94BX
GRE D104-04-212 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.65-0.27-0.18B-0.931.000.81BH
GRE Cup04-02-210 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.36-0.32-0.43B0.77-0.25-0.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Volos NFCAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
Asteras TripolisZakynthos
PanserraikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPAOK Saloniki
AEK AthensAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
ZakynthosAsteras Tripolis
Asteras TripolisOlympiakos Piraeus
LamiaAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D114-12-242 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.40-0.32-0.36B0.810-0.93BT
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.22-0.28-0.58B0.96-0.750.92BX
GRE Cup05-12-245 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.92-0.12-0.06T0.772.25-0.95TT
GRE D101-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.37-0.31-0.40B-0.9700.85BT
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.20-0.27-0.61B-0.93-0.750.81BT
GRE D109-11-243 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.78-0.20-0.11B0.931.50.95BT
GRE D104-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.29-0.30T0.820.25-0.94TT
GRE Cup31-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.10-0.18-0.83T0.91-1.750.91BH
GRE D127-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.17-0.24-0.68T-0.99-10.87HX
GRE D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.36-0.30-0.42H0.79-0.25-0.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Aris Thessaloniki            
Chủ - Khách
Aris ThessalonikiPanserraikos
Aris ThessalonikiAtromitos Athens
Aris ThessalonikiAEK Athens
AEK AthensAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiLevadiakos
AEK AthensAris Thessaloniki
PanathinaikosAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiKallithea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D115-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.67-0.24-0.180.9010.98X
GRE D107-12-242 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.54-0.29-0.250.860.5-0.98T
GRE Cup03-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.31-0.30-0.49-0.98-0.250.80X
GRE D130-11-244 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.70-0.24-0.14-0.931.250.80T
GRE D123-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.68-0.23-0.160.821-0.94X
GRE D109-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.29-0.31-0.480.81-0.5-0.93T
GRE D103-11-243 - 1
(2 - 1)
0 - 5-0.68-0.25-0.160.8811.00T
GRE Cup30-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.65-0.25-0.19-0.9710.86X
GRE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.57-0.27-0.230.960.750.92X
GRE D120-10-242 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.64-0.25-0.19-0.9510.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Asteras AktorSo sánh số liệuAris Thessaloniki
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem5XemXem1XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Aris Thessaloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Asteras AktorThời gian ghi bànAris Thessaloniki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    0
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    10
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Asteras AktorChi tiết về HT/FTAris Thessaloniki
  • 2
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    4
    2
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Asteras AktorSố bàn thắng trong H1&H2Aris Thessaloniki
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D104-01-2025KháchAtromitos Athens12 Ngày
GRE Cup07-01-2025ChủPanionios15 Ngày
GRE D111-01-2025ChủPanaitolikos Agrinio19 Ngày
Aris Thessaloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D104-01-2025ChủOFI Crete12 Ngày
GRE D111-01-2025KháchOlympiakos Piraeus19 Ngày
GRE D118-01-2025ChủPAOK Saloniki26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Asteras Aktor
Chấn thương
Aris Thessaloniki
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng47.8% [11]
  • [5] 21.7%Hòa17.4% [11]
  • [8] 34.8%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng17.4% [4]
  • [1] 4.3%Hòa8.7% [2]
  • [4] 17.4%Bại26.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Asteras Aktor VS Aris Thessaloniki ngày 23-12-2024 - Thông tin đội hình