STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Marbella FC U19 | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | UD Marbella | Union Estepona CF | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Union Estepona CF | UD Marbella | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2014 | UD Marbella | Velez CF | - | Cho thuê |
27-01-2015 | Velez CF | UD Marbella | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2015 | UD Marbella | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
24-08-2021 | Real Betis | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
29-06-2022 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Real Betis | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
29-06-2023 | UD Las Palmas | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Real Betis | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-02-2025 17:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Panathinaikos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 17:00 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-01-2025 18:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-01-2025 14:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 13:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-12-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2024 18:30 | AEK Athens | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |