STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-01-2018 | Asteras Tripolis U19 | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | Asteras Aktor | FC Aris Thessaloniki U21 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2022 | FC Aris Thessaloniki U21 | Pas Giannina | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Pas Giannina | FC Aris Thessaloniki U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | FC Aris Thessaloniki U21 | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
26-01-2025 | Asteras Aktor | AE Kifisias | - | Cho thuê |
29-06-2025 | AE Kifisias | Asteras Aktor | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Hy Lạp | 08-01-2025 16:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Panionios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-12-2024 13:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 18-12-2024 17:00 | Panionios | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 18:30 | Volos NPS | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 13:30 | Panserraikos | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 17:30 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2024 17:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Pas Giannina | ![]() ![]() | Volos NPS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 16:30 | Pas Giannina | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu