STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | RCD Mallorca Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
21-09-2020 | FC Barcelona | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Girona FC | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2021 | FC Barcelona | Granada CF | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Granada CF | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Real Valladolid CF | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Granada CF | Real Valladolid CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2024 | Real Valladolid CF | Aris Thessaloniki | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-02-2025 17:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 15:00 | Kallithea | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 17:00 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-01-2025 18:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-01-2025 14:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-12-2024 13:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-12-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2024 18:30 | AEK Athens | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 19/20 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |