[ENG EFL Championship-11] Watford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | 45 | 11 | 39.4% |
16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 17 | 29 | 10 | 56.3% |
17 | 4 | 4 | 9 | 23 | 31 | 16 | 16 | 23.5% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | 3 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-15] Preston North End |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | 42 | 15 | 26.5% |
17 | 6 | 9 | 2 | 19 | 14 | 27 | 13 | 35.3% |
17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 27 | 15 | 17 | 17.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
Watford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 02-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.39 | B | 0.97 | 0.00 | 0.91 | B | T |
ENG LCH | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.31 | H | 0.84 | 0.25 | -0.96 | T | X |
ENG LCH | 16-12-23 | 1 - 5 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.37 | -0.30 | -0.41 | T | -0.96 | 0.00 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 04-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.24 | H | 0.85 | 0.50 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 20-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.37 | -0.32 | -0.39 | H | 0.99 | 0.00 | 0.89 | H | X |
ENG LCH | 16-02-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.28 | -0.32 | -0.48 | T | -0.92 | -0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 28-11-20 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.27 | T | 0.95 | 0.50 | 0.93 | T | T |
ENG LC | 25-08-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.37 | -0.29 | -0.43 | B | 0.85 | -0.25 | -0.97 | B | X |
ENG LCH | 07-05-11 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.38 | -0.31 | -0.40 | B | 0.98 | 0.00 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 15-02-11 | 2 - 2 (0 - 2) | - | -0.57 | -0.30 | -0.23 | H | -0.98 | 0.75 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Watford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 09-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 13 - 0 | -0.78 | -0.20 | -0.13 | B | 0.88 | 1.5 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | -0.33 | -0.32 | -0.43 | B | 0.85 | -0.25 | -0.97 | B | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | B | 0.80 | 0 | -0.93 | B | T |
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | B | -0.98 | 0.5 | 0.86 | B | T |
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.27 | T | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | T |
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | B | 0.85 | 0.75 | -0.97 | B | T |
ENG LCH | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.30 | -0.39 | T | 0.95 | 0 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 11-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.34 | H | 0.97 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.51 | -0.28 | -0.29 | H | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | T | -0.96 | 0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Preston North End |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.30 | -0.25 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | -0.90 | 0.25 | 0.78 | T | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.42 | -0.31 | -0.35 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.20 | -0.27 | -0.62 | -0.93 | -0.75 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 11-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.46 | -0.30 | -0.32 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.27 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.36 | -0.31 | -0.42 | -0.89 | 0 | 0.77 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | -0.45 | -0.30 | -0.32 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Watford |
Watford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 25-01-2025 | Khách | Coventry City | 4 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Chủ | Norwich City | 11 Ngày |
ENG LCH | 08-02-2025 | Khách | Sunderland A.F.C | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 25-01-2025 | Chủ | Middlesbrough | 4 Ngày |
ENG LCH | 01-02-2025 | Khách | Blackburn Rovers | 11 Ngày |
ENG LCH | 08-02-2025 | Chủ | Millwall | 18 Ngày |