STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | FK Sutjeska Niksic II | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | FK Sutjeska Niksic | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Cadiz | Bandirmaspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Bandirmaspor | Cadiz | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | Cadiz | Vizela | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Vizela | Cadiz | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Cadiz | Preston North End | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-02-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 20:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Preston North End | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Watford | ![]() ![]() | Preston North End | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-01-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Montenegrin champion | 2 | 18/19 17/18 |