STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-02-2016 | Exeter City U18 | Bideford AFC | - | Cho thuê |
31-03-2016 | Bideford AFC | Exeter City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Exeter City U18 | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Exeter City | Tiverton Town | - | Cho thuê |
31-03-2017 | Tiverton Town | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2017 | Exeter City | Dorchester Town | - | Cho thuê |
25-10-2017 | Dorchester Town | Exeter City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Exeter City | Preston North End | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2022 | Preston North End | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Sheffield Wednesday | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 31-01-2025 20:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Watford | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-01-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Cardiff City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu