STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Hobro IK Youth | Randers FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
29-07-2015 | Randers Freja U19 | Derby County U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Derby County U18 | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Derby County U23 | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | VVV Venlo | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Derby County U23 | Randers FC | Free | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Randers FC | Preston North End | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-02-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Millwall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 31-01-2025 20:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Watford | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-01-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu