So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.99
3
0.81
2.62
3.70
2.23
Live
0.87
0.25
-0.99
0.92
3
0.94
2.16
3.75
2.69
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
5.5
0.01
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.83
-0.25
-0.97
-0.97
3
0.83
2.80
3.50
2.25
Live
0.90
0.25
0.95
0.90
3
0.95
2.80
3.60
2.35
Run
0.92
0
0.92
-0.23
5.5
0.16
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
-0.95
-0.97
3
0.81
2.72
3.60
2.22
Live
0.75
0
-0.85
0.91
3
0.97
2.28
3.70
2.56
Run
0.93
0
0.97
-0.21
5.5
0.12
1.04
7.50
200.00
188betSớm
0.81
-0.25
-0.97
1.00
3
0.82
2.62
3.70
2.23
Live
-0.98
0.25
0.88
0.98
3
0.90
2.16
3.75
2.69
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
5.5
0.02
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.82
-0.25
-0.94
-0.96
3
0.82
2.60
3.26
2.21
Live
0.90
0.25
1.00
0.98
3
0.90
2.21
3.46
2.77
Run
0.98
0
0.92
-0.32
5.5
0.22
1.07
6.10
150.00

Bên nào sẽ thắng?

MVV Maastricht
ChủHòaKhách
Roda JC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MVV MaastrichtSo Sánh Sức MạnhRoda JC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-13] MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
268994138331330.8%
13742291525753.8%
1315712238187.7%
6204129633.3%
[NED Eerste Divisie-11] Roda JC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710893736381137.0%
13643181122946.2%
144461925161028.6%
6204611633.3%

Thành tích đối đầu

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
Roda JCMVV Maastricht
MVV MaastrichtRoda JC
Roda JCMVV Maastricht
Roda JCMVV Maastricht
MVV MaastrichtRoda JC
Roda JCMVV Maastricht
MVV MaastrichtRoda JC
MVV MaastrichtRoda JC
Roda JCMVV Maastricht
Roda JCMVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D221-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.61-0.24-0.25B0.850.750.97BX
HOL D217-03-240 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.29-0.24-0.57B0.87-0.750.95BX
HOL D226-11-231 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.72-0.21-0.17B0.90-0.800.92TX
HOL D205-02-232 - 1
(0 - 1)
8 - 9-0.62-0.25-0.23B0.810.75-0.99BT
HOL D204-09-221 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.27-0.28-0.55H1.00-0.500.82BX
HOL D207-01-221 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.54-0.25-0.31B0.850.500.97BX
HOL D229-11-211 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.23-0.24-0.63H0.83-1.00-0.95BX
HOL D212-04-212 - 4
(2 - 3)
1 - 2-0.40-0.28-0.43B0.970.000.85BT
HOL D214-11-202 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.61-0.26-0.25B0.800.75-0.98BX
HOL D212-01-202 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.50-0.27-0.33H-0.950.500.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
VolendamMVV Maastricht
MVV MaastrichtDen Bosch
FC OssMVV Maastricht
MVV MaastrichtSC Telstar
MVV MaastrichtFeyenoord
ADO Den HaagMVV Maastricht
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
AZ Alkmaar (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtDordrecht
FC EindhovenMVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D224-01-253 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.71-0.20-0.19B0.851.250.97BT
HOL D218-01-255 - 0
(4 - 0)
3 - 4-0.46-0.27-0.37T0.970.250.85TT
HOL D210-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.41-0.27-0.41B0.9100.91BX
HOL D222-12-245 - 1
(2 - 1)
4 - 1-0.36-0.27-0.48T0.94-0.250.88TT
HOLC17-12-241 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.07-0.12-0.91B0.85-2.50.97BX
HOL D213-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.68-0.22-0.20B1.001.250.82BX
HOL D206-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.33H-0.980.50.80TT
HOL D202-12-242 - 3
(1 - 2)
11 - 6-0.50-0.25-0.35T0.810.25-0.99TT
HOL D222-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.33-0.26-0.51T0.82-0.51.00TX
HOL D217-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.27-0.35H0.880.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Roda JC            
Chủ - Khách
Roda JCFC Utrecht (Youth)
Roda JCSC Cambuur
FC OssRoda JC
Zulte-WaregemRoda JC
Jong Ajax (Youth)Roda JC
Roda JCDordrecht
Jong PSV Eindhoven (Youth)Roda JC
Roda JCVolendam
Roda JCVitesse Arnhem
FC Utrecht (Youth)Roda JC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D224-01-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.75-0.20-0.140.991.50.83H
HOL D220-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.44-0.27-0.390.810-0.99X
HOL D217-01-250 - 2
(0 - 1)
9 - 7-0.29-0.27-0.540.97-0.50.85X
INT CF04-01-256 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.48-0.27-0.370.880.250.88T
HOL D223-12-243 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.36-0.28-0.460.88-0.250.94T
HOL D213-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.56-0.25-0.29-0.990.750.81X
HOL D209-12-242 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.30-0.26-0.530.95-0.50.87T
HOL D229-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.44-0.27-0.400.810-0.99X
HOL D226-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.220.9910.83H
HOL D222-11-241 - 3
(1 - 0)
5 - 8-0.32-0.28-0.510.85-0.50.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

MVV MaastrichtSo sánh số liệuRoda JC
  • 20Tổng số ghi bàn16
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem2XemXem10XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Roda JC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
MVV Maastricht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem5XemXem10XemXem34.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem16XemXem69.6%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Roda JC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem4XemXem17.4%XemXem19XemXem82.6%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MVV MaastrichtThời gian ghi bànRoda JC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    15
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MVV MaastrichtChi tiết về HT/FTRoda JC
  • 4
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    6
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    3
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
MVV MaastrichtSố bàn thắng trong H1&H2Roda JC
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D209-02-2025KháchVVV Venlo8 Ngày
HOL D214-02-2025ChủFC Eindhoven13 Ngày
HOL D223-02-2025ChủADO Den Haag22 Ngày
Roda JC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D207-02-2025ChủAZ Alkmaar (Youth)6 Ngày
HOL D216-02-2025KháchDordrecht15 Ngày
HOL D221-02-2025ChủDen Bosch20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MVV Maastricht
Roda JC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng37.0% [10]
  • [9] 34.6%Hòa29.6% [10]
  • [9] 34.6%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng14.8% [4]
  • [4] 15.4%Hòa14.8% [4]
  • [2] 7.7%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

MVV Maastricht VS Roda JC ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình